Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc

Tác giả Phạm Ngọc Toàn.

Ấn bản: In lần 2, có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (3). Items available for reference: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.609597 PH 104 NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập

Tác giả Vũ Thị Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.

23. Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viện, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường

Tác giả Phạm Văn Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 693 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 K258C.

24. Giáo trình phương pháp tính Dương Thuỷ Vỹ Dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác

Tác giả Dương Thuỷ Vỹ.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 D561TH] (8). Items available for reference: [Call number: 510.71 D561TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 D561TH.

25. sức bền vật liệu Lê Ngọc Hồng

Tác giả Lê Ngọc Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250NG.

26. Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Phạm Văn Hùng T.1 Dùng cho hệ sau Đại học

Tác giả Nguyễn Bạch Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6071 NG527B] (9). Items available for reference: [Call number: 332.6071 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6071 NG527B.

27. Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.1: Hệ tĩnh định

Tác giả Lều Thọ Trình.

Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (21). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

28. Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.2

Tác giả Lều Thọ Trình.

Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (22). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

29. Sức bền vật liệu Thái Thế Hùng

Tác giả Thái Thế Hùng.

Ấn bản: In lần thứ 2, có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 TH103TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 TH103TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 TH103TH.

30. Nhà ở và nhà công cộng Nguyễn Đức Thiềm Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học ngành Kiến trúc

Tác giả Nguyễn Đức Thiềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.

31. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

32. Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

33. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.

34. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch

Tác giả Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.

35. Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.

36. Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.

37. Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

38. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ

Tác giả Vũ Đình Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.

39. Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch

Tác giả Đoàn Đinh Kiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.

40. Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn

Tác giả Đỗ Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.