Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

23. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6

Tác giả Trần Tiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.

24. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7

Tác giả Hồ Dzếnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.

25. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nguyễn Tuân, Huy Cận, Thanh Tịnh; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.8

Tác giả Nguyễn Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V114x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V114x.

26. Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng

Tác giả Văn Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.

27. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

28. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

29. Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

30. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

31. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

32. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

33. Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

34. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Q.1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

35. Tiền cổ Việt Nam Đỗ Văn Ninh

Tác giả Đỗ Văn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1). Items available for reference: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.49597 Đ450V.

36. Sử học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI Liu Shuang, Iskengerov A.A, QI Wen

Tác giả Liu Shuang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 S550h] (1). Items available for reference: [Call number: 900 S550h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 S550h.

37. Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa

Tác giả Nguyễn Đình Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.

38. Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...

Tác giả Nguyễn Thị Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.

39. Đại Việt sử ký Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích Tiều biên

Tác giả Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích | Lê, Văn Bảy | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ103V] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ103V.

40. Cải cách sử học Hu wei Ge, Yu Pel, Hoàng Ngọc Diễm,..; Nguyễn Văn Thái chủ biên

Tác giả Hu wei Ge.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 C103c] (1). Items available for reference: [Call number: 900 C103c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 C103c.