Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cá và sinh vật độc hại ở biển Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 597 NG527KH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Côn trùng hại kho Bùi Công Hiển

Tác giả Bùi Công Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (3). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.

23. Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/ Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 630 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527NG.

24. Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng Khuất Hữu Thanh

Tác giả Khuất Hữu Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 KH504H] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 KH504H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 KH504H.

25. Thuộc tính cơ học của vật rắn Nguyễn Trọng Giảng

Tác giả Nguyễn Trọng Giảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 531 NG527TR] (8). Items available for reference: [Call number: 531 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531 NG527TR.

26. Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,...

Tác giả Phạm Văn Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 624.1821 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 K258C.

27. Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học

Tác giả Bùi Long Biên | Bùi Long Biên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 B510L] (8). Items available for reference: [Call number: 543 B510L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 B510L.

28. Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh

Tác giả LÊ NHẬT LINH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.

29. Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả VŨ NHƯ CẦU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.

30. English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-

Tác giả Nguyễn Bá Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.

31. Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540.76 L250M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250M.

32. Lịch sử hoá học Nguyễn Đình Chi T.1

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.9 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 540.9 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.9 NG527Đ.

33. Hoá sinh học công nghiệp Lê Ngọc Tú chủ biên, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,...

Tác giả Lê Ngọc Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 H410s] (3). Items available for reference: [Call number: 660.6 H410s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 H410s.

34. Giáo trình hoá học môi trường Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải

Tác giả Đặng Đình Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.14 Đ115Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 577.14 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.14 Đ115Đ.

35. Hoá học thuốc nhuộm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh

Tác giả Cao Hữu Trượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 C108H] (4). Items available for reference: [Call number: 661 C108H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 C108H.

36. Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen Stephen W Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều

Tác giả Hawking, Stephen W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: A Brief history of time: From the big bang to black holes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01 H100W] (1). Items available for reference: [Call number: 523.01 H100W] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 H100W.

37. Những vấn đề xã hội, đạo đức và pháp luật của công nghệ sinh học Nguyễn Văn Mùi

Tác giả Nguyễn Văn Mùi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 NG 527 V] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 NG 527 V.

38. Phân tích lý hóa Từ Văn Mặc

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 T550V] (7). Items available for reference: [Call number: 541 T550V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 T550V.

39. Nguyên tố vi lượng và phân vi lượng Dương Văn Đảm

Tác giả Dương Văn Đảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 D561V] (9). Items available for reference: [Call number: 631.8 D561V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 D561V.

40. Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần

Tác giả Nguyễn Trung Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.