|
21.
|
Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc
Tác giả Phạm Ngọc Toàn. Ấn bản: In lần 2, có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (3). Items available for reference: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.609597 PH 104 NG.
|
|
22.
|
Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập
Tác giả Vũ Thị Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.
|
|
23.
|
Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viện, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường
Tác giả Phạm Văn Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 693 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 K258C.
|
|
24.
|
Giáo trình phương pháp tính Dương Thuỷ Vỹ Dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác
Tác giả Dương Thuỷ Vỹ. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 D561TH] (8). Items available for reference: [Call number: 510.71 D561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 D561TH.
|
|
25.
|
sức bền vật liệu Lê Ngọc Hồng
Tác giả Lê Ngọc Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 620.1 L250NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L250NG.
|
|
26.
|
Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Phạm Văn Hùng T.1 Dùng cho hệ sau Đại học
Tác giả Nguyễn Bạch Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6071 NG527B] (9). Items available for reference: [Call number: 332.6071 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6071 NG527B.
|
|
27.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.1: Hệ tĩnh định
Tác giả Lều Thọ Trình. Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (21). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
28.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.2
Tác giả Lều Thọ Trình. Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (22). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
29.
|
Sức bền vật liệu Thái Thế Hùng
Tác giả Thái Thế Hùng. Ấn bản: In lần thứ 2, có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 TH103TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 TH103TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 TH103TH.
|
|
30.
|
Nhà ở và nhà công cộng Nguyễn Đức Thiềm Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học ngành Kiến trúc
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 728.071 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 728.071 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728.071 NG527Đ.
|
|
31.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy
Tác giả Phạm Văn Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.
|
|
32.
|
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
33.
|
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.
|
|
34.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch
Tác giả Trương Văn Giới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.
|
|
35.
|
Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững
Tác giả Lê Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.
|
|
36.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... About 95.000 entris
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese scientific and technical dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 T550đ.
|
|
37.
|
Từ điển Sinh học Anh - Việt . Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1976Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese biological dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.
|
|
38.
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... Khoảng 12.000 từ
Tác giả Vũ Đình Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 530.03 T550đ.
|
|
39.
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
Tác giả Đoàn Đinh Kiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.
|
|
40.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|