Tìm thấy 40 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Lược sử sinh học / Asimov, A

Tác giả Asimov, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.9 A100S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.9 A100S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Các loài rắng độc ở Việt Nam / Trần Kiên

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.96 TR120K] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.96 TR120K.

23. Rắn độc lợi và hại / Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.96 V400V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.96 V400V.

24. Di truyền học động vật / Hutt, F.B

Tác giả Hutt, F.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.35 H522T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.35 H522T.

25. Phôi sinh học hiện đại / Bodemer, Charlesw

Tác giả Bodemer, Charlesw.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 571.86 B400D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.86 B400D.

26. Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam / Phan Trọng Cung T.1

Tác giả Phan Trọng Cung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 595.7 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH105TR.

27. Cơ sở sinh lý học thực vật / Oparin, A.I

Tác giả Oparin, A.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 571.2 O400P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 O400P.

28. Hoá học vô cơ / Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 L250M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 L250M.

29. Hỗn độn và hài hòa Trịnh Xuân Thuận

Tác giả Trịnh Xuân Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 TR312X] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 TR312X.

30. Bên trong máy tính PC hiện đại Phạm Hoàng Dũng T.2

Tác giả Phạm Hoàng Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.64 PH104H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.64 PH104H.

31. Bên trong máy tính PC hiện đại Phạm Hoàng Dũng T.1

Tác giả Phạm Hoàng Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.64 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.64 PH104H.

32. Công nghệ phần mềm Lê Đức Trung

Tác giả Lê Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.3 L250Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 L250Đ.

33. Những quy luật cơ bản của Hóa học Phạm Ngọc Thanh

Tác giả Phạm Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 PH104NG.

34. Nước và công ngệ Hóa học Dương Văn Đảm

Tác giả Dương Văn Đảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660 D561V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660 D561V.

35. Máy giặt dân dụng Trần Khánh Hà

Tác giả Trần Khánh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 683.88 TR120KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 683.88 TR120KH.

36. Cạnh tranh cho tương lai Thái Quang Sa biên soạn

Tác giả Thái Quang Sa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm thông tin KHKT hóa chất 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.522 TH103QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.522 TH103QU.

37. Những nguyên tố vũ trụ Seaborg G.T

Tác giả Seaborg G.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 S200A] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 S200A.

38. Autocad ( Release 12) / Hoàng Nghĩa Tý

Tác giả Hoàng Nghĩa Tý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1996.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 H407NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 H407NGH.

39. Lập trình ghép nối máy tính trong windows Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.268 NG450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.268 NG450D.

40. Điện tử công suất: lý thuyết, bài tập, bài giảng, ứng dụng

Tác giả Nguyễn Xuân Phú.

Nhà xuất bản: KHKT 2012Sẵn sàng: No items available