|
21.
|
Lược sử sinh học / Asimov, A
Tác giả Asimov, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.9 A100S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.9 A100S.
|
|
22.
|
Các loài rắng độc ở Việt Nam / Trần Kiên
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.96 TR120K] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.96 TR120K.
|
|
23.
|
Rắn độc lợi và hại / Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.96 V400V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.96 V400V.
|
|
24.
|
Di truyền học động vật / Hutt, F.B
Tác giả Hutt, F.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.35 H522T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.35 H522T.
|
|
25.
|
Phôi sinh học hiện đại / Bodemer, Charlesw
Tác giả Bodemer, Charlesw. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 571.86 B400D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.86 B400D.
|
|
26.
|
Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam / Phan Trọng Cung T.1
Tác giả Phan Trọng Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 595.7 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH105TR.
|
|
27.
|
Cơ sở sinh lý học thực vật / Oparin, A.I
Tác giả Oparin, A.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 571.2 O400P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 O400P.
|
|
28.
|
Hoá học vô cơ / Lê Mậu Quyền
Tác giả Lê Mậu Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546 L250M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546 L250M.
|
|
29.
|
Hỗn độn và hài hòa Trịnh Xuân Thuận
Tác giả Trịnh Xuân Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 TR312X] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 TR312X.
|
|
30.
|
Bên trong máy tính PC hiện đại Phạm Hoàng Dũng T.2
Tác giả Phạm Hoàng Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.64 PH104H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.64 PH104H.
|
|
31.
|
Bên trong máy tính PC hiện đại Phạm Hoàng Dũng T.1
Tác giả Phạm Hoàng Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.64 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.64 PH104H.
|
|
32.
|
Công nghệ phần mềm Lê Đức Trung
Tác giả Lê Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.3 L250Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 L250Đ.
|
|
33.
|
Những quy luật cơ bản của Hóa học Phạm Ngọc Thanh
Tác giả Phạm Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 PH104NG.
|
|
34.
|
Nước và công ngệ Hóa học Dương Văn Đảm
Tác giả Dương Văn Đảm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660 D561V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660 D561V.
|
|
35.
|
Máy giặt dân dụng Trần Khánh Hà
Tác giả Trần Khánh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 683.88 TR120KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 683.88 TR120KH.
|
|
36.
|
Cạnh tranh cho tương lai Thái Quang Sa biên soạn
Tác giả Thái Quang Sa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm thông tin KHKT hóa chất 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.522 TH103QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.522 TH103QU.
|
|
37.
|
Những nguyên tố vũ trụ Seaborg G.T
Tác giả Seaborg G.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 S200A] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 S200A.
|
|
38.
|
Autocad ( Release 12) / Hoàng Nghĩa Tý
Tác giả Hoàng Nghĩa Tý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1996.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 H407NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 H407NGH.
|
|
39.
|
Lập trình ghép nối máy tính trong windows Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.268 NG450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.268 NG450D.
|
|
40.
|
Điện tử công suất: lý thuyết, bài tập, bài giảng, ứng dụng
Tác giả Nguyễn Xuân Phú. Nhà xuất bản: KHKT 2012Sẵn sàng: No items available
|