|
21.
|
Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
22.
|
Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ Giao thông vận tải Tập 5
Tác giả Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
23.
|
Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
24.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập X
Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..
|
|
25.
|
Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng Công bố kèm theo văn bản số 1776 Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng; Vũ Duy Khang sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692.5 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 Đ312m..
|
|
26.
|
Quản lý dự án xây dựng Bùi Ngọc Toàn chủ bien, Nguyễn Cảnh Chất
Tác giả Bùi Ngọc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 B510NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.
|
|
27.
|
Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
28.
|
Mố trụ cầu Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu
Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.
|
|
29.
|
Tổ chức thi công đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giao thông vận tải, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 NG527Q] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 NG527Q.
|
|
30.
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng Lê Thuận Đăng
Tác giả Lê Thuận Đăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250TH.
|
|
31.
|
Thí nghiệm đất và nền móng công trình Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng
Tác giả Đoàn Thế Tường. Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15072 Đ406TH.
|
|
32.
|
Bài tập sức bền vật liệu Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu,....
Tác giả Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.112076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..
|
|
33.
|
A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải
Tác giả GREENBAUM. Material type: Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.
|
|
34.
|
A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải
Tác giả CHALKER, SYLVIA. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.
|
|
35.
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn
Tác giả The Windy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.
|
|
36.
|
Xây dựng mặt đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7071 NG527Q] (21). Items available for reference: [Call number: 625.7071 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7071 NG527Q.
|
|
37.
|
sức bền vật liệu Vũ Đình Lai T.2
Tác giả Vũ Đình Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.
|
|
38.
|
Ứng dụng công nghệ Internet và thư điện tử để tìm kiếm người và thông tin giao dịch kinh doanh mua sắm trên mạng: Nguyễn Minh Đức, Tạ Văn Hùng Dùng cho học sinh và sinh viên khoa học Kỹ thuật
Tác giả Nguyễn Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: Making the internet Work for you.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 004.67 NG527M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.67 NG527M.
|
|
39.
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.
|
|
40.
|
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.
|