Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi

Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ Giao thông vận tải Tập 5

Tác giả Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

23. Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

24. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập X

Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..

25. Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng Công bố kèm theo văn bản số 1776 Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng; Vũ Duy Khang sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692.5 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 Đ312m..

26. Quản lý dự án xây dựng Bùi Ngọc Toàn chủ bien, Nguyễn Cảnh Chất

Tác giả Bùi Ngọc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 B510NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.

27. Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

28. Mố trụ cầu Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu

Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.

29. Tổ chức thi công đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giao thông vận tải, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 NG527Q] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 NG527Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 NG527Q.

30. Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng Lê Thuận Đăng

Tác giả Lê Thuận Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112 L250TH] (1). Items available for reference: [Call number: 620.112 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112 L250TH.

31. Thí nghiệm đất và nền móng công trình Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng

Tác giả Đoàn Thế Tường.

Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15072 Đ406TH.

32. Bài tập sức bền vật liệu Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu,....

Tác giả Nguyễn Xuân Lựu chủ biên, Phạm Văn Dịch, Đào Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.112076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..

33. A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả GREENBAUM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.

34. A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả CHALKER, SYLVIA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.

35. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn

Tác giả The Windy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.

36. Xây dựng mặt đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7071 NG527Q] (21). Items available for reference: [Call number: 625.7071 NG527Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7071 NG527Q.

37. sức bền vật liệu Vũ Đình Lai T.2

Tác giả Vũ Đình Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.

38. Ứng dụng công nghệ Internet và thư điện tử để tìm kiếm người và thông tin giao dịch kinh doanh mua sắm trên mạng: Nguyễn Minh Đức, Tạ Văn Hùng Dùng cho học sinh và sinh viên khoa học Kỹ thuật

Tác giả Nguyễn Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: Making the internet Work for you.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 004.67 NG527M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.67 NG527M.

39. Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.

40. Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.