|
21.
|
Tục ngữ và ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can
Tác giả Vũ Tiến Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500T.
|
|
22.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thị Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.
|
|
23.
|
Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh
Tác giả Trần Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 TR120A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 TR120A.
|
|
24.
|
Văn hoá dân gian Châu Đốc Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959791 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959791 NG527NG.
|
|
25.
|
Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơtu ở Quảng Nam Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.00959752 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.00959752 TR120T.
|
|
26.
|
Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
27.
|
Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.
|
|
28.
|
Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.
|
|
29.
|
Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành
Tác giả Phạm Nhân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.
|
|
30.
|
Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.
|
|
31.
|
Văn hoá dân gian Hoà Vang Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 V400V.
|
|
32.
|
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
33.
|
Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An Quảng Nam Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
34.
|
Văn hóa Yên Hưng Lê Đồng Sơn Di tích, văn lia, câu đối, đại tự
Tác giả Lê Đồng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L250Đ.
|
|
35.
|
Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h..
|
|
36.
|
Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.
|
|
37.
|
Ca dao Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
38.
|
Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.
|
|
39.
|
Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
40.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|