Tìm thấy 285 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.

Tác giả Trần Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.

23. Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn

Tác giả Nguyễn Khắc Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.

24. Bạn của nhà nông Xuân Diện

Tác giả Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 X502D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 X502D.

25. Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương

Tác giả Trần Văn Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.

26. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

27. Luật tục Chăm và luật tục Raglai Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

28. Văn hóa dân gian một số tộc người Hoàng Tuấn Nam, Mua Hồng Sinh, Trần Minh Thư

Tác giả Hoàng Tuấn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

29. Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh

Tác giả Vương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.

30. Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê đê Ngô Văn Doanh, Trương Bi

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

31. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả Lê Hồng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

32. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

33. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

34. Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.

35. Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.

36. Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan

Tác giả Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.

37. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.

38. Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang

Tác giả Vũ Từ Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.

39. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

40. Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.