|
21.
|
Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other languages
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
22.
|
Complete CAE Workbook with answers Laura Matthews, Barbara Thomas 9tb printing
Tác giả Matthews, Laura. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M100T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M100T.
|
|
23.
|
Let's talk 2 Leo Jones Student's book
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
24.
|
Let's talk 2 Leo Jones Teacher's manual
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
25.
|
Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.
|
|
26.
|
Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu
Tác giả Minh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.
|
|
27.
|
C the new cambridge english course Michael Swan, Catherine waller
Tác giả Michael Swan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Cth200n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Cth200n.
|
|
28.
|
Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency
Tác giả Andrew Littlejohn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.
|
|
29.
|
Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden
Tác giả Knight, Gareth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.
|
|
30.
|
Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English Ann Baker, Sharon Golodstein
Tác giả Ann Baker. Ấn bản: In lần thứ 12, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.5 Pr400n.
|
|
31.
|
Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Ann Baker, Sharon Golodstein
Tác giả Ann Baker. Ấn bản: In lần thứ 7, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 Pr400n.
|
|
32.
|
Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual David Numan
Tác giả David Numan. Ấn bản: In lần thứ 9Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T100s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T100s.
|
|
33.
|
Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi; Michael Swan minh họa; Andrew Wright
Tác giả Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi. Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F300V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F300V.
|
|
34.
|
Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones
Tác giả Leo Jones. Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.
|
|
35.
|
Clear speech: Judy B..Gilbert Pronunciation and listening comprehension in North American English
Tác giả Judy B..Gilbert. Ấn bản: In lần thứ 9, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 CL200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 CL200A.
|
|
36.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.
|
|
37.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
38.
|
Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
Tác giả Andrew Wright. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.
|
|
39.
|
Complete CAE Workbook: 01CD Laura Matthews, Barbara Thomas
Tác giả Matthews, Laura. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M 100 T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M 100 T.
|
|
40.
|
Welcome! Leo Jones English for the travel and tourism in dustry: 2 CD
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University press 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W200L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.
|