Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other languages

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Complete CAE Workbook with answers Laura Matthews, Barbara Thomas 9tb printing

Tác giả Matthews, Laura.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M100T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M100T.

23. Let's talk 2 Leo Jones Student's book

Tác giả Jones, Leo.

Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.

24. Let's talk 2 Leo Jones Teacher's manual

Tác giả Jones, Leo.

Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.

25. Cambridge Ielts 2 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

26. Cambridge Ielts 4 Tài liệu luyện thi Ielts Minh Quân giới thiệu

Tác giả Minh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 C104b.

27. C the new cambridge english course Michael Swan, Catherine waller

Tác giả Michael Swan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Cth200n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Cth200n.

28. Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency

Tác giả Andrew Littlejohn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.

29. Oxford basics: Gareth Knight, Mark Ơ Neil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge University, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 Kn300g.

30. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 12, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.5 Pr400n.

31. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 7, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 Pr400n.

32. Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual David Numan

Tác giả David Numan.

Ấn bản: In lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 T100s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 T100s.

33. Task-based language teaching An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi; Michael Swan minh họa; Andrew Wright

Tác giả Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi.

Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F300V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F300V.

34. Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones

Tác giả Leo Jones.

Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.

35. Clear speech: Judy B..Gilbert Pronunciation and listening comprehension in North American English

Tác giả Judy B..Gilbert.

Ấn bản: In lần thứ 9, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 CL200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 CL200A.

36. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.

37. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available

38. Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby

Tác giả Andrew Wright.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.

39. Complete CAE Workbook: 01CD Laura Matthews, Barbara Thomas

Tác giả Matthews, Laura.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M 100 T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M 100 T.

40. Welcome! Leo Jones English for the travel and tourism in dustry: 2 CD

Tác giả Jones, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University press 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W200L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.