Tìm thấy 32 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Các món ăn đặc sản miền Nam / Lâm Hoa Phụng

Tác giả Lâm Hoa Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.59597 L119H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.59597 L119H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cấp cứu tai mũi họng nhi Nhan Trừng Sơn Tập 4

Tác giả Nhan Trừng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 NH105TR] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 NH105TR.

23. Để học tốt và nâng cao kiến thức môn sinh học THCS Lê Ngọc Lập T.1

Tác giả Lê Ngọc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250NG] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250NG.

24. Nhìn người đoán bệnh: Bí quyết tự suy đoán ra bách bệnh Lưu Hoằng Sinh, Lưu Hoằng Hi; Tạ Phú Chinh dịch; Văn Đức hiệu đính

Tác giả Lưu Hoằng Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616 L566H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 L566H.

25. Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng

Tác giả Nguyễn Huy Hoàng.

Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.

26. Tiện ích Internet Lê Hoàn

Tác giả Lê Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau. Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 L250H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 L250H.

27. Tinh thần và nét đặc sắc của phật giáo Lâm Thế Mẫn; Linh Chi dịch

Tác giả Lâm Thế Mẫn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 L119TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 L119TH.

28. Đàm thiên thuyết địa luận nhân Ngô Bạch; Trương Huyền lược dịch

Tác giả Ngô Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG450B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG450B.

29. Thủ thuật Excel Đinh Vũ Nhân

Tác giả Đinh Vũ Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau: Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.54 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.54 Đ312V.

30. Xây dựng ứng dụng windows với C++.net Phương Lan T.1

Tác giả Phương Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau: Mũi Cà Mau 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.432 PH561L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 PH561L.

31. Chỉ nam phòng chống ung thư phụ nữ Uông Thục Cầm

Tác giả Uông Thục Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 U516TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 U516TH.

32. Triết học cổ đại Hy Lạp - La Mã Hà Thúc Minh

Tác giả Hà Thúc Minh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 182 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 182 H100TH.