Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học Phó Đức Hòa

Tác giả Phó Đức Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 PH450Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 PH450Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 PH450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. Sách giáo viên

Tác giả Bùi Phương Nga.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 T550NH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.35 T550NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 T550NH.

23. Giáo trình nguyên lý kế toán Lý thuyết, bài tập, bài giải Lê Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Nguyễn Quỳnh Hoa,..

Tác giả Lê Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 Gi 108 tr] (9). Items available for reference: [Call number: 657.071 Gi 108 tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 Gi 108 tr.

24. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Lã Nhâm Thìn chủ biên, Đinh Thị Khang, Vũ Thanh Tập 1

Tác giả Lã Nhâm Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 L100NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 L100NH.

25. Phân tích báo cáo tài chính/ Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Tài chính, 2011Sẵn sàng: No items available

26. Kế toán thương mại và dịch vụ Lý thuyết và bài tập: Cập nhật theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 Phan Đức Dũng Phần 2 Kế toán tài chính

Tác giả Phan Đức Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH 105 Đ.

27. Quản trị nguồn nhân lực Trần Kim Dung

Tác giả Trần Kim Dung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.3 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.3 TR 120 K.

28. Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức (đồng chủ biên), Võ Anh Dũng,..

Tác giả Nguyễn Thế Lộc.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 A 109 d] (4). Items available for reference: [Call number: 657 A 109 d] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 A 109 d.

29. Nguyên lý kế toán Đã cập nhật thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010... Phan Đức Dũng

Tác giả Phan Đức Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (10). Items available for reference: [Call number: 657.076 PH 105 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH 105 Đ.

30. Bài tập kế toán chi phí Có lời giảii mẫu Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng

Tác giả Phạm Văn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.076 PH 104 V] (9). Items available for reference: [Call number: 657.076 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.076 PH 104 V.

31. Kiểm toán Lý thuyết và thực hành Phan Trung Kiên

Tác giả Phan Trung Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 PH 105 TR] (19). Items available for reference: [Call number: 657 PH 105 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH 105 TR.

32. Kế toán ngân hàng Nguyễn Thị Loan,Lâm Thị Hồng Hoa (đồng chủ biên), Nguyễn Đức Long

Tác giả Lâm Thị Hồng Hoa.

Ấn bản: Tái bản bổ sung lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phương Đông 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 K 250 t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 K 250 t.

33. Kinh tế phát triển: Lý thuyết và thực tiễn Đinh Phi Hổ (chủ biên), Lê Ngọc Uyển. Lê Thị Thanh Tùng; Lê Thanh Tùng hiệu đính

Tác giả Đinh Phi Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội 2011Nhan đề chuyển đổi: Development Economics: Theory and Practice.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.1 Đ 312 PH] (4). Items available for reference: [Call number: 330.1 Đ 312 PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.1 Đ 312 PH.

34. Mỹ thuật Lý-Trần, mỹ thuật Phật giáo Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.597 CH500Q.

35. Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

36. Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795.

37. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

38. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

39. Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

40. Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.