Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi

Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Thể loại âm nhạc Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 780 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 NG527TH.

23. Bài tập hình học họa hình Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái

Tác giả Nguyễn Quang Cự.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (87). Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG 527 Q.

24. Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu/ Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Thế Thọ, Nguyễn Văn Tuấn T.2

Tác giả Nguyễn Đình Điện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Đ] (54). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Đ.

25. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu ứng dụng năng lượng sinh học- Trung tâm đào tạo CEFIN thuộc liên hiệp các hội khoa học và kỉ thuật Việt Nam

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Nhan đề chuyển đổi: Aguide for applications of Bionergy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.43 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 572.43 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.43 NG527Đ.

26. Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An

Tác giả Nguyễn Trị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.

27. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học trái đất Dương Quốc Anh

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 550 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 B450s.

28. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khí tượng học Trần Thủ biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính

Tác giả Trần Thủ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.5 B450s] (1). Items available for reference: [Call number: 551.5 B450s] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.5 B450s.

29. Địa lý kinh tế - xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.3 Các nước châu Á

Tác giả Đan Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.95 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.95 Đ105TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.95 Đ105TH.

30. Địa lý kinh tế xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.1 Khái quát các nước châu Âu

Tác giả Đan Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.94 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.94 Đ105TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.94 Đ105TH.

31. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường

Tác giả Chu Công Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.

32. Địa lí kinh tế xã hội thế giới Trần Bích Thuận,Tạ Bảo Kim T.3 Các nước Châu Mỹ - Phi Và Ỗtraylia

Tác giả Trần Bích Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 330.9 TR120B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 TR120B.

33. Phương pháp dạy học địa lí Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Nguyễn Dược, Đặng văn Đức, Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 PH561ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 PH561ph.

34. Hà Nội và Hà Nội Tô Hoài Tiểu luận - Bút ký

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

35. Chuyện tình tự kể Nhiều tác giả Truyện ngắn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527t.

36. Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn

Tác giả Thạch Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.

37. Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1

Tác giả Vương Sỹ Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.

38. Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

39. Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.

40. Nửa đêm sực tỉnh Lưu Trọng Lư Hồi ký: Nhớ lại mối tình

Tác giả Lưu Trọng Lư.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.