|
21.
|
Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
22.
|
Thể loại âm nhạc Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 780 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 NG527TH.
|
|
23.
|
Bài tập hình học họa hình Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái
Tác giả Nguyễn Quang Cự. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (87). Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG 527 Q.
|
|
24.
|
Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu/ Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Thế Thọ, Nguyễn Văn Tuấn T.2
Tác giả Nguyễn Đình Điện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Đ] (54). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Đ.
|
|
25.
|
Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu ứng dụng năng lượng sinh học- Trung tâm đào tạo CEFIN thuộc liên hiệp các hội khoa học và kỉ thuật Việt Nam
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Nhan đề chuyển đổi: Aguide for applications of Bionergy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.43 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 572.43 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.43 NG527Đ.
|
|
26.
|
Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An
Tác giả Nguyễn Trị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.
|
|
27.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học trái đất Dương Quốc Anh
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 550 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 B450s.
|
|
28.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khí tượng học Trần Thủ biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính
Tác giả Trần Thủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.5 B450s] (1). Items available for reference: [Call number: 551.5 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.5 B450s.
|
|
29.
|
Địa lý kinh tế - xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.3 Các nước châu Á
Tác giả Đan Thanh. Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.95 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.95 Đ105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.95 Đ105TH.
|
|
30.
|
Địa lý kinh tế xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.1 Khái quát các nước châu Âu
Tác giả Đan Thanh. Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.94 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.94 Đ105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.94 Đ105TH.
|
|
31.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.
|
|
32.
|
Địa lí kinh tế xã hội thế giới Trần Bích Thuận,Tạ Bảo Kim T.3 Các nước Châu Mỹ - Phi Và Ỗtraylia
Tác giả Trần Bích Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 330.9 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 TR120B.
|
|
33.
|
Phương pháp dạy học địa lí Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Nguyễn Dược, Đặng văn Đức, Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 PH561ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 PH561ph.
|
|
34.
|
Hà Nội và Hà Nội Tô Hoài Tiểu luận - Bút ký
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
35.
|
Chuyện tình tự kể Nhiều tác giả Truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527t.
|
|
36.
|
Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.
|
|
37.
|
Cuộc hành trình không mệt mỏi Vương Sỹ Đình Phóng sự và ký sự T.1
Tác giả Vương Sỹ Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561S.
|
|
38.
|
Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
39.
|
Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.
|
|
40.
|
Nửa đêm sực tỉnh Lưu Trọng Lư Hồi ký: Nhớ lại mối tình
Tác giả Lưu Trọng Lư. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.
|