Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Trăng soi sân nhỏ Ma Văn Kháng Truyện ngắn

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.

23. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

24. Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20

Tác giả Phan Triều Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.

25. Những linh hồn lạc: Phan Triều Hải Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Triều Hải.

Ấn bản: Tái bản lần thứ1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.

26. Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn

Tác giả Lê Tấn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.

27. Âm vang thời chưa xa Xuân Hoàng Hồi ký

Tác giả Xuân Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 X502H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 X502H.

28. Tìm hiểu lý luận văn học phương Tây hiện đại Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

29. Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

30. Đất mẹ Tạ Bảo Tiểu thuyết

Tác giả Tạ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T100B.

31. Trang trí Phạm Viết Hồng Lam, Tạ Phương Thảo, Trần Tiểu Lâm Tập bài giảng

Tác giả Phạm Viết Hồng Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐ Nhạc họa Trung Ương 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 TR106tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 TR106tr.

32. Khi người ta trẻ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

33. Tranh dân gian Việt Nam Đặng Nam sưu tầm tuyển chọn = Vietnamese folk pictures imagerie folklorique Vietnamienne

Tác giả Đặng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 741.09597 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 741.09597 TR107d.

34. Lịch sử văn học Trung Quốc Dư Quan Anh, Tiều Chung Thư, Phạm Ninh, Lê Huy Tiệu Thế kỷ X- Nửa đầu thế kỷ XVIII T.3 Văn học Nguyên - Minh - Thanh

Tác giả Dư Quan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 D550Q] (59). Items available for reference: [Call number: 895.109 D550Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 D550Q.

35. Những ca khúc tiếng Anh hay nhất Huy Tiến biên soạn, trình bày T.1

Tác giả Huy Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NH556c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NH556c.

36. Những ca khúc tiếng Anh hay nhất Huy Tiến chọn lọc và bổ sung T.2

Tác giả Huy Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NH556c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NH556c.

37. Luật bơi Tổng cục thể dục thể thao

Tác giả Tổng cục thể dục thể thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 797.21 L504b] (3). Items available for reference: [Call number: 797.21 L504b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 797.21 L504b.

38. Bóng chuyền, bóng rổ: Võ Đức Thu, Đinh Can, Nguyễn Trương Tuấn, Vũ Thăng Long vẽ hình Lưu hành nội bộ

Tác giả Võ Đức Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.3 V500Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 796.3 V500Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.3 V500Đ.

39. Điền kinh, thể dục Nguyễn Ngọc Đông, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Thị Kim Cúc, Trần Phúc Phong, Vũ Thăng Long vẽ hình Lưu hành nội bộ

Tác giả Nguyễn Ngọc Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 V500Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 796.44 V500Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 V500Đ.

40. Luật cầu lông Tổng cục TDTT

Tác giả Tổng cục TDTT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.345 L504c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 L504c.