|
21.
|
Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.
|
|
22.
|
Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn
Tác giả Thái Kim Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.
|
|
23.
|
Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.
|
|
24.
|
Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L561D] (8). Items available for reference: [Call number: 895.1 L561D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L561D.
|
|
25.
|
Democracy in Amerca Alexis de Tocqueville; Alan Ryan Introduced
Tác giả Tocqueville, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T419Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T419Q.
|
|
26.
|
The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trevor - Roper Introduced Volume 4 Chapters XXXVII - XLVI
Tác giả Bibbon, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.
|
|
27.
|
Demons Fyodor Dostoevsky; Richard Devear, Larissa Volokhonsk translated; Joseph Frank Introduced
Tác giả Dostoevsky, F. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D400S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D400S.
|
|
28.
|
The temple of the golden pavilion Yukio Mishima; Ivan Morris translated; Donald Keene Introduced
Tác giả Mishima, Yukio. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M300S.
|
|
29.
|
Học tập thơ văn Nguyễn Trãi Lê Trí Viễn, Đoàn Thu Vân
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.
|
|
30.
|
Lich sử vương quốc Thái Lan Vũ Dương Ninh
Tác giả Vũ Dương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.3 V500D] (4). Items available for reference: [Call number: 959.3 V500D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.3 V500D.
|
|
31.
|
Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích
Tác giả Tư Mã Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.
|
|
32.
|
Về Nguyễn Duy Thơ
Tác giả Nguyễn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG 527 D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG 527 D.
|
|
33.
|
Điện Biên Phủ Võ Nguyên Giáp
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
34.
|
Khổng Tử Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.512 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.512 NG 527 H.
|
|
35.
|
Hàn Mạc Tử thơ và đời Hàn Mạc Tử, Lừ Huy Nguyên
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H 105 M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H 105 M.
|
|
36.
|
Sử dụng Tiếng Anh căn bản Oxford pocket basic English usage: Giúp tự học, đơn giản và tiện dụng.. Michael Swan, Lâm Lý Chí dịch và chú giải
Tác giả SWAN, MICHAEL. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SW105M] (2). Items available for reference: [Call number: 420 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SW105M.
|
|
37.
|
Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon
Tác giả Tago, Rabinđranat. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.
|
|
38.
|
Võ Nguyên Giáp Võ Nguyên Giáp
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Nhan đề chuyển đổi: Selected Writings.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
39.
|
Giáo trình địa lí dân cư Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả Lê Thông | Lê Thông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 L250TH] (7). Items available for reference: [Call number: 304.6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 L250TH.
|
|
40.
|
Vận mệnh Thái Bình Dương nội cảnh Châu Á ngày nay Robert Elegant, HuyVũ,.. dịch và hiệu đính Sách tham khảo
Tác giả Elegant, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 950 E200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 950 E200L.
|