Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn

Tác giả Hoàng Trung Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn

Tác giả Thái Kim Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.

23. Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.

24. Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L561D] (8). Items available for reference: [Call number: 895.1 L561D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L561D.

25. Democracy in Amerca Alexis de Tocqueville; Alan Ryan Introduced

Tác giả Tocqueville, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T419Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T419Q.

26. The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trevor - Roper Introduced Volume 4 Chapters XXXVII - XLVI

Tác giả Bibbon, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.

27. Demons Fyodor Dostoevsky; Richard Devear, Larissa Volokhonsk translated; Joseph Frank Introduced

Tác giả Dostoevsky, F.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D400S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D400S.

28. The temple of the golden pavilion Yukio Mishima; Ivan Morris translated; Donald Keene Introduced

Tác giả Mishima, Yukio.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M300S.

29. Học tập thơ văn Nguyễn Trãi Lê Trí Viễn, Đoàn Thu Vân

Tác giả Lê Trí Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.

30. Lich sử vương quốc Thái Lan Vũ Dương Ninh

Tác giả Vũ Dương Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.3 V500D] (4). Items available for reference: [Call number: 959.3 V500D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.3 V500D.

31. Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

32. Về Nguyễn Duy Thơ

Tác giả Nguyễn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG 527 D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG 527 D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG 527 D.

33. Điện Biên Phủ Võ Nguyên Giáp

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.

34. Khổng Tử Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.512 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.512 NG 527 H.

35. Hàn Mạc Tử thơ và đời Hàn Mạc Tử, Lừ Huy Nguyên

Tác giả Hàn Mạc Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H 105 M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H 105 M.

36. Sử dụng Tiếng Anh căn bản Oxford pocket basic English usage: Giúp tự học, đơn giản và tiện dụng.. Michael Swan, Lâm Lý Chí dịch và chú giải

Tác giả SWAN, MICHAEL.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SW105M] (2). Items available for reference: [Call number: 420 SW105M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SW105M.

37. Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon

Tác giả Tago, Rabinđranat.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.

38. Võ Nguyên Giáp Võ Nguyên Giáp

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Nhan đề chuyển đổi: Selected Writings.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.

39. Giáo trình địa lí dân cư Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ

Tác giả Lê Thông | Lê Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 L250TH] (7). Items available for reference: [Call number: 304.6 L250TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 L250TH.

40. Vận mệnh Thái Bình Dương nội cảnh Châu Á ngày nay Robert Elegant, HuyVũ,.. dịch và hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Elegant, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 950 E200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 950 E200L.