|
21.
|
Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527A.
|
|
22.
|
Văn hoá dân gian xã Diên An Chu Xuân Bình
Tác giả Chu Xuân Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 CH500X.
|
|
23.
|
Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục Ma Ngọc Dung
Tác giả Ma Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 M100NG.
|
|
24.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Co ở Việt Nam Nguyễn Thị Thuý
Tác giả Nguyễn Thị Thuý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG527TH.
|
|
25.
|
Lễ hội truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận chủ biên, Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26959721 L250h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959721 L250h.
|
|
26.
|
Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả Craze,R. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.
|
|
27.
|
Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.
|
|
28.
|
Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
29.
|
Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
30.
|
Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
31.
|
Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương
Tác giả Phạm Văn Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.
|
|
32.
|
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
33.
|
Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.
|
|
34.
|
Nhân Lăng và nàng Hán Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Quyết, Triệu Ân
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407Q.
|
|
35.
|
Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
36.
|
Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.
|
|
37.
|
Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ
Tác giả Lê Kim Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.
|
|
38.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
39.
|
Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.
|
|
40.
|
Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn
Tác giả Trọng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.
|