Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai

Tác giả Trương, Đình Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cầu thép Lê Đình Tâm

Tác giả Lê, Đình Tâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.

23. Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

24. Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô Bộ giao thông vận tải

Tác giả Bộ giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.72502 T309ch] (4). Items available for reference: [Call number: 625.72502 T309ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.72502 T309ch.

25. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

26. Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa

Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.

27. Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

28. Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường

Tác giả Ngô Quang Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.

29. Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh

Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.

30. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

31. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

32. Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt

Tác giả Phan Trường Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.

33. Móng cọc trong thực tế xây dựng Shamsher Prakash; Hari D. Sharma

Tác giả Prakash, Shamsher | Hari D. Sharma.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 PR100K] (3). Items available for reference: [Call number: 624.154 PR100K] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 PR100K.

34. Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân

Tác giả Trần Mạnh Tuân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.

35. Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang

Tác giả Nguyễn Thị Mai Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

36. Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố Dành cho trẻ 3-4 tuổi: Theo chủ đề Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,..

Tác giả Phan Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.19 T527ch] (4). Items available for reference: [Call number: 372.19 T527ch] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 T527ch.

37. Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non Giáo trình dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục mầm non Nguyễn Thị Hoà

Tác giả Nguyễn Thị Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 372.21 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527TH.

38. Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh Hoàng Thị Phương Giáo trình

Tác giả Hoàng Thị Phương.

Ấn bản: In lần thứ 9Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 H407TH] (2). Items available for reference: [Call number: 372.35 H407TH] (1).
Được ghi mượn (2).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 H407TH.

39. Lí luận dạy học tiểu học Nguyễn Hữu Hợp

Tác giả Nguyễn Hữu Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 NG527H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 NG527H.

40. Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học Giáo trình dùng cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học Dương Giáng Thiên Hương, Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng,..

Tác giả Dương Giáng Thiên Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.24 R203l] (4). Items available for reference: [Call number: 372.24 R203l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.24 R203l.