|
21.
|
Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ Đoàn Đức Lương chủ biên, Nguyễn Thị Hà, Hồ Nhân Ái
Tác giả Đoàn Đức Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 2011 Đại học HuếSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.59704 Đ406Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59704 Đ406Đ.
|
|
22.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập luật hình sự Việt Nam phần các tội phạm cụ thể Nguyễn Thị Xuân
Tác giả Nguyễn Thị Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.59703 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.59703 NG527TH.
|
|
23.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hiến pháp Việt Nam Trần Việt Dũng
Tác giả Trần Việt Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 TR120V.
|
|
24.
|
Bài giảng mỹ thuật: Phương pháp giảng dạy mĩ thuật: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa Hồ Văn Thùy
Tác giả Hồ Văn Thùy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Đại học Huế, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 707.1 H450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 H450V.
|
|
25.
|
Một số vấn đề về nghiên cứu và giảng dạy các môn lý luận chính trị, giáo dục công dân Lương Thị Lan Huệ tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lương Thị Lan Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.071 L561TH] (27). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.071 L561TH.
|
|
26.
|
Giáo trình các trường số đại số và lý thuyết Galois Lê Thanh Hà Tài liệu lưu hành nội bộ
Tác giả Lê Thanh Hà. Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế Trung tâm đào tạo từ xa-Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.32 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.32 L250TH.
|
|
27.
|
Hướng dẫn học và ôn tập môn giáo dục công dân Chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia Vũ Đình Bảy chủ biên, Đặng Xuân Điều, Hoàng Phi Hải
Tác giả Vũ Đình Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114076 V500Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114076 V500Đ.
|
|
28.
|
Công tác thanh niên của Đảng bộ tỉnh Quảng Bình từ năm 1954 đến năm 1975 Trần Thị Mỹ Ngọc
Tác giả Trần Thị Mỹ Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.20750959745 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.20750959745 TR120TH.
|
|
29.
|
Các trường phái lý luận phê bình văn học Phương Tây hiện đại và sự tiếp biến, vận dụng ở Việt Nam Bữu Nam
Tác giả Bữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 B566N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566N.
|
|
30.
|
Nét Huế Hội thơ Hương Giang Đường thi
Tác giả Hội thơ Hương Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H452th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H452th.
|
|
31.
|
Lí luận văn học Phạm Đăng Dư, Lê Lưu Oanh Giáo trình: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa
Tác giả Phạm Đăng Dư. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH108Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH108Đ.
|
|
32.
|
Du xuân đất Việt Bảo Hồ
Tác giả Bảo Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 B108H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 B108H.
|
|
33.
|
Xốn xang kỷ niệm Nguyễn Khắc Liêu Hồi ký
Tác giả Nguyễn Khắc Liêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.023 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.023 NG527KH.
|
|
34.
|
Thầy Phạm Kiêm Âu Bửu Nam, Phạm Thị Anh Nga đồng chủ biên, Phạm Anh Tuấn Có một Người Thầy như thế…
Tác giả Bữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.10092 B566N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.10092 B566N.
|
|
35.
|
Phát âm Tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát Võ Văn Lý
Tác giả Võ Văn Lý. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.04 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.04 V400V.
|
|
36.
|
Sinh thái học và quản lý động vật hoang dã Võ Văn Phú
Tác giả Võ Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 577 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 V400V.
|
|
37.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Nguyễn San Giáo trình
Tác giả Nguyễn San. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527S.
|
|
38.
|
Tạp chí khoa học:Chuyên san Nông nghiệp, Sinh học và Y dược Trường Đại học Huế
Tác giả Trường Đại học Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Trường Đại học Huế Nhan đề chuyển đổi: Journal of science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 T109c] (3). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 500 T109c.
|
|
39.
|
Tạp chí khoa học:Chuyên san khoa học tự nhiên Trường Đại học Huế Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Trường Đại học Huế Nhan đề chuyển đổi: Journal of science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 T109c] (7). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 500 T109c.
|
|
40.
|
Tạp chí khoa học Đại học Huế
Tác giả Đại học Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế Nhan đề chuyển đổi: Journal of science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 T109c] (4). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 500 T109c.
|