|
21.
|
Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
22.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
23.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
24.
|
Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu
Tác giả Phan Hồng Hà dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.
|
|
25.
|
Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch
Tác giả Thái Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.
|
|
26.
|
Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.
|
|
27.
|
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa HenryBond Restarick; Nguyễn Sinh Huy dịch
Tác giả RESTARICK,H.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 R200S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 R200S.
|
|
28.
|
Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh Trần Anh Kim
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1991Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120A] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120A.
|
|
29.
|
Writing matters : Writing skills and strategies for students of English Brown, Kristine...
Tác giả Brown, Kristine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Luyện viết các đề tài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 BR400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 BR400W.
|
|
30.
|
Ngũ hổ bình tây Nguyễn Chánh Sắt dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG500h.
|
|
31.
|
Giáo trình quy hoạch tuyến tính: Trần Quốc Chiến Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học viên hệ đào tạo từ xa
Tác giả Trần Quốc Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 TR120Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 TR120Q.
|
|
32.
|
Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
33.
|
Essential grammar in use Murphy, Raymond
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
34.
|
Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông
Tác giả Lê Bá Kông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.
|
|
35.
|
Cambridge preparation for the Toefl test... / Jolence Gea; Vũ Tài Hoa chú giả; Ban biên dịch First News
Tác giả Gear, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 G200A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G200A.
|
|
36.
|
Giải toán trên máy vi tính Maple: Nguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà Số học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích
Tác giả Nguyễn Văn Qúi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 NG527V.
|
|
37.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Trần Phong Giao
Tác giả Trần Phong Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NxbĐà Nẵng 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English Idioms for Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 TR120PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 TR120PH.
|
|
38.
|
Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc
Tác giả Nguyễn Hòa Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
39.
|
Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc
Tác giả Y Tiến Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.
|
|
40.
|
Tiếng Anh Thực hành Nguyễn Thị Quỳnh Giao 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn
Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|