|
21.
|
Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên: Dành cho học viên ngành giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa Nguyễn Thục Nhu, Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp
Tác giả Nguyễn Thục Nhu. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG527TH.
|
|
22.
|
Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới Đinh Phương Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh,...
Tác giả Đinh Phương Anh chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thể dục thể thao; Trung tâm thông tin biên dịch từ điển và bách khoa thư chuyên ngành 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.33403 L302s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33403 L302s..
|
|
23.
|
Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường
Tác giả Bùi Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..
|
|
24.
|
Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải
Tác giả Nam Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.
|
|
25.
|
Di tích lịch sử - văn hóa căn cứ ban an ninh Võ Thái Hòa chủ biên, Lê Quý Vương, Huỳnh Minh Phụng,... Trung ương cục miền Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Công an nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300t..
|
|
26.
|
Sổ tay tiếng Việt cấp 2 Lê Anh Hiền
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Giáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250A.
|
|
27.
|
Medicine Allen R.Mgers
Tác giả Allen R.Mgers. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.
|
|
28.
|
100 bài làm văn mẫu lớp bảy Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình CCGD của Bộ GD&ĐT Nguyễn Lê Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
29.
|
Practical guide to health assessment: Mildred O.Hogstel through the life span
Tác giả Mildred O.Hogstel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ] Davis company 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613 H400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 613 H400G.
|
|
30.
|
Tuyển tập tiểu thuyết Nguyễn Khải Lê Minh Khuê
Tác giả Lê Minh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hội nhà văn, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
31.
|
Moden Vietnamese 3 Phan Văn Giưỡng Vietnamese for overseas vietnamese and foreigers
Tác giả Phan Văn Giưỡng. Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ]. Văn học Sài Gòn 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng việt hiện đại 3.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.
|
|
32.
|
Thức đợi hoa quỳnh: Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ]: Hội nhà văn, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
33.
|
Giải phẩu sinh lí trẻ Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thị Thu Hà
Tác giả Phan Thị Ngọc Yến. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: CĐSP nhà trẻ mẫu giáo trung ương, [k.đ] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 PH105TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 PH105TH.
|
|
34.
|
Học tốt Tiếng Anh THCS 8 Võ Thị Thúy Anh, Vĩnh Bá
Tác giả Võ Thị Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V400TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V400TH.
|
|
35.
|
670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Thảo Nguyên, Nguyễn Bá 730 câu hỏi và bài tập kèm theo
Tác giả Thảo Nguyên, Nguyễn Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
36.
|
Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn Tiếng Anh năm học 1999-2000 : Biên soạn theo chương trình của bộ GD và ĐT Nguyễn Hà Phương
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527H.
|
|
37.
|
Để học tốt Tiếng Anh 10: Trang Sĩ Long Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
Tác giả Trang Sĩ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ].: Đồng Nai: 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
38.
|
Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Trần Bá Kiểm Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trần Bá Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ]: Đồng Nai, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 TR120B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120B.
|
|
39.
|
Nghiên cứu lý thuyết về phương pháp tách chiết hợp chất protit: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Hồng Liên; Lý Thị Thu Hoài người hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 547.0078 NG527TH.
|
|
40.
|
Xây dựng một số biện pháp giáo dục dinh dưỡng sức khỏe 5-6 tuổi thông qua hoạt động khám phá môi trường xung quanh: Hoàng Thị Thỏa; Phạm Thị Yến người hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp
Tác giả Hoàng Thị Thỏa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.37 H407TH.
|