|
21.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C: luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4076 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 L250V.
|
|
22.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
23.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
24.
|
Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
25.
|
Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới
Tác giả Blăng, Môrix Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.
|
|
26.
|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính
Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.
|
|
27.
|
Giáo trình Hán ngữ T.3 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
28.
|
Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
29.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
30.
|
Gieo và mở Huỳnh Phan Anh, Nguyễn Quốc Chánh, Nguyễn Liên Châu,... Thơ, tiểu luận
Tác giả Huỳnh Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi205O] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi205O.
|
|
31.
|
Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ
Tác giả Nhữ Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.
|
|
32.
|
English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
33.
|
Chuyện tình danh nhân Vương Trung Hiếu biên soạn Chân dung nghệ sĩ
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V561TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V561TR.
|
|
34.
|
Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.
|
|
35.
|
Tả truyện - Liệt quốc phong vân đồ Tôn Phương Ly biên soạn; Phan Kỳ Nam dịch; Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Tôn Phương Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T454P] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T454P.
|
|
36.
|
Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.
|
|
37.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|
|
38.
|
Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Giang Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.
|
|
39.
|
Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống
Tác giả Hà Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
40.
|
Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|