Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Essential grammar in use Murphy, Raymond

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

23. Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông

Tác giả Lê Bá Kông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.

24. Cambridge preparation for the Toefl test... / Jolence Gea; Vũ Tài Hoa chú giả; Ban biên dịch First News

Tác giả Gear, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 G200A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G200A.

25. Giải toán trên máy vi tính Maple: Nguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà Số học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích

Tác giả Nguyễn Văn Qúi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 NG527V.

26. Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc

Tác giả Nguyễn Hòa Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

27. Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc

Tác giả Y Tiến Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.

28. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

29. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

30. Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.

31. 101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.

32. Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học

Tác giả Nguyễn Thanh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

33. Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.

34. 450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

35. Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.

36. Bồi dưỡng nâng cao vật lý 8: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm - tự luận Mai Lễ

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

37. Học tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS Quách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn

Tác giả Quách Đình Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 QU102Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 QU102Đ.

38. Giải bài tập vật lý 6: biên soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý 2002 Nguyễn Xuân Khoái, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Văn Phùng

Tác giả Nguyễn Xuân Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527X.

39. Bài tập nâng cao vật lí THCS 7 Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Ly, Lê Nga Mỹ

Tác giả Phan Hoàng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 PH105V.

40. Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 Nguyễn Văn Sang hiệu đính, Nguyễn Thái Châu

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h..