Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình thống kê du lịch Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Tác giả Nguyễn Thị Hoàng Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 338.4791 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 338.4791 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân Dùng trong các trường THCN Phạm Thị Thu Cúc

Tác giả Phạm Thị Thu Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 PH104TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4791 PH104TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 PH104TH.

23. Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng

Tác giả Nguyễn Văn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.

24. Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng

Tác giả Trần Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.

25. Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.0071 H100NH] (14). Items available for reference: [Call number: 371.0071 H100NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.0071 H100NH.

26. Lạc chốn thị thành Truyện dài đạt giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III Phong Điệp

Tác giả Phong Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ; Hội nhà văn; Báo tuổi trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 34 PH431Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 PH431Đ.

27. Thi hào Nguyễn Du Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn biên soạn, Hoài Thanh, Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH300h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH300h..

28. Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch

Tác giả Phạm Phú Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.

29. Ngày giỗ đôi uyên ương Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

30. Tình người kiếp hổ Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

31. Tuyển tập thơ tình bốn phương Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn

Tác giả Thái Doãn Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Hồ Chí Minh, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 T527t..

32. Trắc địa đại cương Trần Đắc Sử (chủ biên), Nguyễn Mạnh Toàn, Lê Duy Ngụ,...

Tác giả Trần Đắc Sử ).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 TR113đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 TR113đ..

33. Thằng quỷ nhỏ Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

34. Lá nằm trong lá Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Online access: Trang bìa - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

35. Út Quyên và tôi Tập truyện Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 25Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922344 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922344 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922344 NG527NH.

36. Những chàng trai xấu tính Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 26Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

37. Trước vòng chung kết Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 22Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

38. Nhà ở và công trình kiến trúc Hoàng Nghĩa

Tác giả Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 728 H407NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728 H407NGH.

39. Thể dục mặt Lê Thành biên dịch

Tác giả Lê Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.72 Th250d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 Th250d.

40. Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng T.1

Tác giả Nguyễn Thị Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG 527 TH.