Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1981. Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 3 Parapercomorpha, Percomorpha

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1982. Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường chủ biên, Nguyễn Nhật Thi Tập 1

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.

1983. Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh

Tác giả Phạm văn Trang.

Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH 104 V] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH 104 V.

1984. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

1985. Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.

1986. Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện

Tác giả Bùi Đức Ái.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.

1987. Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.

1988. Tài nguyên cây thuốc Việt Nam. Đỗ Huy Bích, Nguyễn Tập, Trần Toàn,...

Tác giả Đỗ Huy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học& Kỹ thuật, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.321 T103ng.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 T103ng..

1989. Chính phủ Việt nam chính quyền các cấp Bộ Nội Vụ Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức, chế độ làm việc và quyền hạn...

Tác giả Bộ Nội Vụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 321.8 ch312PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 321.8 ch312PH.

1990. Các loài cá thương gặp ở Việt Nam Phạm Huyên Sách minh họa

Tác giả Thái Thanh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TH103TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TH103TH.

1991. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt nam Lê Trường, Nguyễn Tuấn Oanh, Đào Trọng Anh

Tác giả Lê Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.903 L250TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 L250TR.

1992. Olympic hóa học Việt Nam và quốc tế Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư T.1 Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Hóa học các tỉnh năm 1999

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 O400L.

1993. Hệ thống kế toán Việt Nam hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp: Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lâp[j báo cáo tài chính 2012 Phạm Huy Đoán

Tác giả Phạm Huy Đoán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104H.

1994. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.

1995. Dân ca Sán Chỉ ở Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng, Nguyễn Hữu Tự

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.

1996. Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam

Tác giả Trần Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.

1997. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

1998. Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.

1999. Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.

2000. Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.