|
1961.
|
Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Đi tìm vẻ đẹp văn chương.
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T527t] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T527t.
|
|
1962.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527D] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527D.
|
|
1963.
|
Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.
|
|
1964.
|
Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.
|
|
1965.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
1966.
|
Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Đỗ Thị Minh Đức T.1 Sách dành cho CĐSP
Tác giả Đỗ Thị Minh Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ450TH] (45). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ450TH.
|
|
1967.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Đặng Đức Siêu Giáo trình dùng cho các trường CĐSP
Tác giả Đặng Đức Siêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ115Đ] (33). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ115Đ.
|
|
1968.
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam Võ Văn Chi
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.32103 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.32103 V400V.
|
|
1969.
|
Danh mục các loài thực vật Việt Nam Lê Trọng Cúc chủ nhiệm dự án Tập 1
Tác giả Lê Trọng Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.9597 D107m.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.9597 D107m..
|
|
1970.
|
Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.
|
|
1971.
|
Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long
Tác giả Đào Đức Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.
|
|
1972.
|
Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.
|
|
1973.
|
Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh
Tác giả Hoàng Thị Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.
|
|
1974.
|
Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.
|
|
1975.
|
Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.
|
|
1976.
|
Giống lợn và các công thức lại lợn mới ở Việt Nam Nguyễn Thiện
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.
|
|
1977.
|
Cẩm nang pháp luật ngành nông nghiệp Việt Nam Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.076 C119n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.076 C119n..
|
|
1978.
|
Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..
|
|
1979.
|
Cây sầu riêng ở Việt Nam Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành
Tác giả Trần Thế Tục. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 TR120TH.
|
|
1980.
|
Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 2 Anguillomorpha, cyprinomorpha, atherinomorpha
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.
|