|
1961.
|
Thành phố buồn Tiểu thuyết Mary Higgins Clark; Anh Dũng, Thanh Thủy dịch; Đăng Thùy Dương hiệu đính
Tác giả Clark, Mary Higgins. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 R.
|
|
1962.
|
27 tuyện ngắn Mỹ chọn lọc Nhiều người dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
1963.
|
Truyện ngắn Mỹ đương đại Chủ biên:Hồ Anh Thái, Wayne Karlin; Thanh Bình dịch,..
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
1964.
|
Sáng,Trưa và Đêm Tiểu thuyết Sidney sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1965.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mai Tân dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1966.
|
Thiên thần nổi giận Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Thu Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1967.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Bá Kim dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân; Công ty thương mai và dịch vụ văn hóa Phương Bắc 2011Nhan đề chuyển đổi: The other side of midnight.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1968.
|
Bầu trời sụp đổ Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Lan Châu dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1969.
|
Bậc thầy của trò chơi Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Dương Kim Thoa dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1970.
|
Nếu còn có ngày mai Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1971.
|
Kí ức nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Văn Dịch dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1972.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.2
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1973.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.1
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1974.
|
Ba nhát đâm bí ẩn Tiểu thuyết trinh thám Jonathan Kellerman; Đặng Thị Huệ dịch
Tác giả Kellerman, Jonathan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Nhan đề chuyển đổi: The Clinic.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 K 200 L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 200 L.
|
|
1975.
|
Dòng máu Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon,Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1976.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|
|
1977.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.2
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
1978.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.1
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
1979.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
1980.
|
Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.
|