|
1941.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu
Tác giả Tôn Thất Sam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.
|
|
1942.
|
Cẩm nang du lịch thành phố biển Nha Trang Phạm Côn sơn 101 Điều cần biết về du lịch
Tác giả Phạm Côn sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9756 PH 104 C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9756 PH 104 C.
|
|
1943.
|
Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết
Tác giả Phạm Côn sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.
|
|
1944.
|
Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.
|
|
1945.
|
Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.
|
|
1946.
|
Kỷ thuật thụ tinh nhân tạo cho Lợn ở Việt Nam/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Tấn Anh, Đỗ Hữu Hoan
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.485 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.485 NG 527 TH.
|
|
1947.
|
Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|
|
1948.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
1949.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
1950.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
1951.
|
Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Nguyễn Khuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.
|
|
1952.
|
Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.
|
|
1953.
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.
|
|
1954.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
1955.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
1956.
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
Tác giả Hữu Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.992134 H566Đ] (34). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.992134 H566Đ.
|
|
1957.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
1958.
|
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,...
Tác giả Nguyễn Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V250C] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V250C.
|
|
1959.
|
Tú Xương thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T500X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T500X.
|
|
1960.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|