|
1921.
|
Nỏ thần Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
1922.
|
Đảo hoang Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
1923.
|
Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR561CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 TR561CH.
|
|
1924.
|
Hài kịch hay cực ngắn Nhiêu tác giả Đời cười
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.12 H103k.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.12 H103k..
|
|
1925.
|
Văn học dân gian Việt Nam Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ
Tác giả Lê Chí Quế. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 L250CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250CH.
|
|
1926.
|
300 truyện cười đặc sắc Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100tr..
|
|
1927.
|
101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..
|
|
1928.
|
Truyện cổ Grim Ja-Cốp Grim
Tác giả Grim, Ja-Cốp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20943 GR310J] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20943 GR310J.
|
|
1929.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Văn Trụ sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 D120c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
1930.
|
Truyện cổ tích thế giới Thái Bá Tân chọn dịch T.3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
1931.
|
Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ T.2
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.
|
|
1932.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thuý Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..
|
|
1933.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
1934.
|
Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào
Tác giả Vũ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.
|
|
1935.
|
Đồng dao Việt Nam Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
1936.
|
200 tables bài ngụ ngôn Jeandela Fontaine, Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt
Tác giả Fontaine, Jeandela. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 841 F430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.
|
|
1937.
|
Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..
|
|
1938.
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà
Tác giả Nguyễn Thái Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.
|
|
1939.
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
1940.
|
Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|