|
1921.
|
Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.
|
|
1922.
|
Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.
|
|
1923.
|
Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải
Tác giả Kê Sửu. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.
|
|
1924.
|
Dấu xưa...nền cũ...đất Ninh Hòa Võ Triều Dương
Tác giả Võ Triều Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.09597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.09597 V400TR.
|
|
1925.
|
Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.
|
|
1926.
|
Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình Nguyễn Thị Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527TH.
|
|
1927.
|
Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 NG527H.
|
|
1928.
|
Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 TR121M.
|
|
1929.
|
Chợ Hà Nội xưa và nay Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.60959731 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.60959731 Đ450TH.
|
|
1930.
|
Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày lương nhân, Tam mậu ngọ Hà Thị Bình sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H100TH.
|
|
1931.
|
Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên Hoàng Mạnh Thắng chủ biên, Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh,...
Tác giả Hoàng Mạnh Thắng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L106ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L106ng.
|
|
1932.
|
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
1933.
|
Tục thờ bà chúa xứ - Ngũ hành và nghi lễ bóng rỗi Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41095977 NG527H.
|
|
1934.
|
Nguồn xưa xứ Lâm Tuyền Trần Mạnh Tiến Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 TR121M.
|
|
1935.
|
Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam Vĩnh Phúc (Bùi Ngọc Phúc)
Tác giả Vĩnh Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 V312PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 V312PH.
|
|
1936.
|
Tri thức dân gian trong quản lý xã hội Lý Viết Trường Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Tác giả Lý Viết Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 L600V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 L600V.
|
|
1937.
|
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 Đ440Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 Đ440Đ.
|
|
1938.
|
Văn hóa dân gian miệt Sa Đéc Nguyễn Hữu Hiếu, Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé,...
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959781 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959781 V114h.
|
|
1939.
|
Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ Bùi Thiên Hoàng Quân
Tác giả Bùi Thiên Hoàng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 B510TH.
|
|
1940.
|
Then đại lễ cáo bão của then lão nông thị kịt Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung
Tác giả Đặng Hoành Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Đ115H.
|