|
1921.
|
Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 B 510 H.
|
|
1922.
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc của Tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 36 PH 104 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 36 PH 104 M.
|
|
1923.
|
Kịch bản tuồng dân gian Nguyễn Xuân Yến biên soạn Quyển 1
Tác giả Nguyễn Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 NG 527 X.
|
|
1924.
|
Kịch bản chèo Hà Văn Cầu, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 1
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 100 V.
|
|
1925.
|
Giai thoại văn học Việt nam Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398. 209597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398. 209597.
|
|
1926.
|
Văn hóa dân gian Kinh Môn Phạm Văn Duy
Tác giả Phạm Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 PH 104 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 PH 104 V.
|
|
1927.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
1928.
|
Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.
|
|
1929.
|
Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn
Tác giả Chảo Chử Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.
|
|
1930.
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 1
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR 120 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR 120 NG.
|
|
1931.
|
Du lịch lễ hội Việt Nam Lê Thị Tuyết Mai Giáo trình Tiếng Anh dùng cho sinh viên Đại học & Cao đẳng ngành du lịch
Tác giả Lê Thị Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2006Nhan đề chuyển đổi: Tourrism through festivals in vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 915.97 L 250 TH.
|
|
1932.
|
Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân
Tác giả Trần Huyền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.
|
|
1933.
|
Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu
Tác giả Nguyễn Quang Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.
|
|
1934.
|
Quảng Nam và những vấn đề sử học Nguyễn Sinh Duy
Tác giả Nguyễn Sinh Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.752 NG 527 S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.752 NG 527 S.
|
|
1935.
|
Non nước Việt Nam Vũ Thế Bình chủ biên Sách hướng dẫn du lịch
Tác giả Vũ Thế Bình. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm công nghệ thông tin du lịch 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 N 430 n] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 N 430 n.
|
|
1936.
|
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
Tác giả Lê Bá Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.
|
|
1937.
|
Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ 301 l] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ 301 l.
|
|
1938.
|
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
Tác giả Lê Bá Thảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.
|
|
1939.
|
Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung
Tác giả Bửu Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.
|
|
1940.
|
Lích sử tự nhiên Việt Nam Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh
Tác giả STERLING, ELEANOR. Material type: Sách Nhà xuất bản: New Haven; London. YaleUniversity 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 ST 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 ST 200 R.
|