|
1921.
|
Gót sen ba tấc Phùng Ký Tài; Phạm Tú Châu dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Phùng Ký Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513K.
|
|
1922.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
1923.
|
Vụ án mạng lúc rạng đông Robert Van Gulik; Trần Hải Dương dịch Tái công kỳ án
Tác giả Gulik, Robert Van. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 G500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 G500L.
|
|
1924.
|
Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Tập truyện: Quyển thượng
Tác giả Khổng Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 KH455T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 KH455T.
|
|
1925.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.3 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
1926.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.2 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
1927.
|
Từ một giấc mơ Mộng Bình Sơn T.1 Từ Hi Thái Hậu
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
1928.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
1929.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
1930.
|
Tả truyện - Liệt quốc phong vân đồ Tôn Phương Ly biên soạn; Phan Kỳ Nam dịch; Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Tôn Phương Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T454P] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T454P.
|
|
1931.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.2 Phiên phiên, Chọi đế, Hướng kiểu
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 B450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
1932.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.3 Ăn trộm đào, Kỹ thuật miệng, Vương Lan
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
1933.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.1 Thi thành hoàng, Tiếng người trong con ngươi, Vẽ trên vách
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
1934.
|
Tây du ký Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch; Chu Thiên hiệu đính T.1
Tác giả Ngô Thừa Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
1935.
|
Nhân vật Tam Quốc Ngô Nguyên Phi
Tác giả Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450NG.
|
|
1936.
|
Tây du ký Ngô Thừa Ân; Thụy Đình dịch; Chu Thiên hiệu đính T.2
Tác giả Ngô Thừa Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
1937.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
1938.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
1939.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
1940.
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương biên soạn
Tác giả Đỗ Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English French Vietnamese dictionary of office secretariat.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 Đ450TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 651.3 Đ450TH.
|