Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1921. Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1922. Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.

1923. Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải

Tác giả Kê Sửu.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.

1924. Dấu xưa...nền cũ...đất Ninh Hòa Võ Triều Dương

Tác giả Võ Triều Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.09597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.09597 V400TR.

1925. Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.

1926. Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình Nguyễn Thị Ngân

Tác giả Nguyễn Thị Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527TH.

1927. Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 NG527H.

1928. Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 TR121M.

1929. Chợ Hà Nội xưa và nay Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.60959731 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.60959731 Đ450TH.

1930. Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày lương nhân, Tam mậu ngọ Hà Thị Bình sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Hà Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H100TH.

1931. Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên Hoàng Mạnh Thắng chủ biên, Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh,...

Tác giả Hoàng Mạnh Thắng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L106ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L106ng.

1932. Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.

1933. Tục thờ bà chúa xứ - Ngũ hành và nghi lễ bóng rỗi Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41095977 NG527H.

1934. Nguồn xưa xứ Lâm Tuyền Trần Mạnh Tiến Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm

Tác giả Trần Mạnh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 TR121M.

1935. Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam Vĩnh Phúc (Bùi Ngọc Phúc)

Tác giả Vĩnh Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 V312PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 V312PH.

1936. Tri thức dân gian trong quản lý xã hội Lý Viết Trường Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn

Tác giả Lý Viết Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 L600V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 L600V.

1937. Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 Đ440Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 Đ440Đ.

1938. Văn hóa dân gian miệt Sa Đéc Nguyễn Hữu Hiếu, Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé,...

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959781 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959781 V114h.

1939. Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ Bùi Thiên Hoàng Quân

Tác giả Bùi Thiên Hoàng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 B510TH.

1940. Then đại lễ cáo bão của then lão nông thị kịt Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung

Tác giả Đặng Hoành Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Đ115H.