|
1901.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24509597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24509597 NG527TH.
|
|
1902.
|
Sử thi Thái Phan Đăng Nhật
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.
|
|
1903.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
1904.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
1905.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.3
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
1906.
|
Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
1907.
|
Văn học dân gian trong nhà trường Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
1908.
|
Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.
|
|
1909.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại Q.2
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L561TH.
|
|
1910.
|
Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai, Ê đê, M'Nông, ... Nông Quốc Thắng, Rơmandel, Võ Quang Nhơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
1911.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
1912.
|
Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.
|
|
1913.
|
Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ
Tác giả Nguyễn Khoa Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.
|
|
1914.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
1915.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.
|
|
1916.
|
Đi tìm cái đẹp văn chương Nguyễn Trường Lịch Khảo cứu qua 1 số tác giả, tác phẩm tiêu biểu
Tác giả Nguyễn Trường Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 NG527TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 NG527TR.
|
|
1917.
|
Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.
|
|
1918.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.
|
|
1919.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập
Tác giả Lê Hữu Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..
|
|
1920.
|
Truyện cổ Anđecxen Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn dịch, Văn Giang hiệu đính
Tác giả Anđexcen, Critian. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.81 A105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.81 A105Đ.
|