|
1881.
|
Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty
Tác giả Hà Đình Ty. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.
|
|
1882.
|
Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959734 NG527H.
|
|
1883.
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín
Tác giả Vương Thị Mín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.
|
|
1884.
|
Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.
|
|
1885.
|
Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..
|
|
1886.
|
Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.
|
|
1887.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
1888.
|
Di sản văn học dân gian Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành
Tác giả Ngô Văn Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG450V.
|
|
1889.
|
Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.
|
|
1890.
|
Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo Phan Xuân Viện
Tác giả Phan Xuân Viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.
|
|
1891.
|
Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527V.
|
|
1892.
|
Thơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.
|
|
1893.
|
DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.
|
|
1894.
|
Văn hoá dân gian Châu Đốc Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959791 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959791 NG527NG.
|
|
1895.
|
Văn học dân gian sông Cầu Nguyễn Định
Tác giả Nguyễn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Đ.
|
|
1896.
|
Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh Trần Tuấn Danh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thơ dân gian Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T561q.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T561q..
|
|
1897.
|
Sự tích các bà thành hoàng làng Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ450TH.
|
|
1898.
|
Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế Lê Văn Chưởng
Tác giả Lê Văn Chưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 L250V.
|
|
1899.
|
Một vài vấn đề về văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào, Võ Quang Trọng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M458v..
|
|
1900.
|
Bài ca chàng Đăm Săn: Sử thi Ê đê Linh Nga Niêkđăm - ykheem
Tác giả Linh Nga Niêkđăm - ykheem. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L312NG.
|