|
1861.
|
Kỷ yếu kỳ họp hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình khoá XVI, nhiệm kỳ 2011-2016 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình kỳ họp thứ 11 đến thứ 14
Tác giả Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội đồng nhân dân 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.959745 K600y] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 300.959745 K600y.
|
|
1862.
|
Thực hành hóa hữu cơn Giáo trình lưu hành nội bộ Nguyễn Mậu Thành
Tác giả Nguyễn Mậu Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 NG 527 M] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 547 NG 527 M.
|
|
1863.
|
Hóa đại cương Mai Thị Như Hằng Giáo trình dành cho sinh viên ngành Sinh học
Tác giả Nguyễn Thị Minh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2017Sẵn sàng: No items available
|
|
1864.
|
Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức và phong cách của chủ tịch Hồ Chí Minh Vũ Ngọc Am
Tác giả Vũ Ngọc Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị-Hành chính 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500NG.
|
|
1865.
|
Vietnam journal of chemisry Vietnam academy of science and technology
Tác giả Vietnam academy of science and technology. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540] (4). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 540.
|
|
1866.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
1867.
|
Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa Võ Triều Dương
Tác giả Võ Triều Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400TR.
|
|
1868.
|
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.
|
|
1869.
|
Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu Trương Thu Trang
Tác giả Trương Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959797 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959797 TR561TH.
|
|
1870.
|
Lễ Pồn Pôông Eng cháng Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 L250P] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 L250P.
|
|
1871.
|
Xứ Thanh những sắc màu văn hóa Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà Nghiên cứu văn hóa
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 TR120TH.
|
|
1872.
|
Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tác giả Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959772 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959772 NG527TH.
|
|
1873.
|
Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang Lê Sỹ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền
Tác giả Lê Sỹ Giáo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35640959163 L250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35640959163 L250S.
|
|
1874.
|
Đời sống của ông, bà Đồng ở phường Bình An (Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương) Nguyễn Thị Lan
Tác giả Nguyễn Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.355959774 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.355959774 NG527TH.
|
|
1875.
|
Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Lương Văn Thiết
Tác giả Lương Văn Thiết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35610959742 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35610959742 L561V.
|
|
1876.
|
Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng Vũ Hồng Nhi
Tác giả Vũ Hồng Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35795973 V500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35795973 V500H.
|
|
1877.
|
Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam Bùi Ngọc Quang
Tác giả Bùi Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35640959761 B510NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35640959761 B510NG.
|
|
1878.
|
Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa Nguyễn Thị Bích Ngọc
Tác giả Nguyễn Thị Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356409597157 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356409597157 NG527TH.
|
|
1879.
|
Lễ hội Khai hạ, chơi hang vàng bản Mỏ xã Tân Lang Lò Xuân Dừa sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.355959718 L400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.355959718 L400X.
|
|
1880.
|
Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tác giả Nguyễn Thị Minh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: No items available
|