|
1821.
|
Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ
Tác giả Nguyễn Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.
|
|
1822.
|
Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc
Tác giả Nguyễn Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.
|
|
1823.
|
Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 H407H.
|
|
1824.
|
Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.
|
|
1825.
|
Thư mục sách văn học Giáo trình dùng cho SV đại học thư viện Dương Bích Hồng
Tác giả Dương Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1981Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 016.8 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.8 D561B.
|
|
1826.
|
Truyện cổ, truyện dân gian Phú Yên Ngô Sao Kim
Tác giả Ngô Sao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG450S.
|
|
1827.
|
Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
1828.
|
Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
1829.
|
Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|
|
1830.
|
Những vấn đề thi pháp văn học dân gian Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
1831.
|
Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại: Thơ cách mạng và kháng chiến 1945 - 1975 Nguyễn Đức Hạnh
Tác giả Nguyễn Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG537Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG537Đ.
|
|
1832.
|
Đồng giao và ca dao cho trẻ: Sưu tầm, n/c tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
1833.
|
Truyện ngụ ngôn Việt Nam: chọn lọc và bình giải Triểu Nguyên
Tác giả Triểu Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
1834.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..
|
|
1835.
|
Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian Ngô Đức Thịnh
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.
|
|
1836.
|
Sử thi Tây Nguyên Với cuộc sống đương đại Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 PH105Đ.
|
|
1837.
|
Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.
|
|
1838.
|
Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.
|
|
1839.
|
Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.
|
|
1840.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|