Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1821. Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1822. Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc

Tác giả Nguyễn Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.

1823. Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 H407H.

1824. Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

1825. Thư mục sách văn học Giáo trình dùng cho SV đại học thư viện Dương Bích Hồng

Tác giả Dương Bích Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1981Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 016.8 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.8 D561B.

1826. Truyện cổ, truyện dân gian Phú Yên Ngô Sao Kim

Tác giả Ngô Sao Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG450S.

1827. Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

1828. Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.

1829. Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

1830. Những vấn đề thi pháp văn học dân gian Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

1831. Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại: Thơ cách mạng và kháng chiến 1945 - 1975 Nguyễn Đức Hạnh

Tác giả Nguyễn Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG537Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG537Đ.

1832. Đồng giao và ca dao cho trẻ: Sưu tầm, n/c tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

1833. Truyện ngụ ngôn Việt Nam: chọn lọc và bình giải Triểu Nguyên

Tác giả Triểu Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

1834. Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..

1835. Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian Ngô Đức Thịnh

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.

1836. Sử thi Tây Nguyên Với cuộc sống đương đại Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 PH105Đ.

1837. Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa

Tác giả Hoàng Thị Cành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.

1838. Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.

1839. Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.

1840. Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..