|
1801.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
1802.
|
Bi kịch Hy Lạp Eschyle; Hoàng Hữu Đản dịch và giới thiệu
Tác giả Eschyle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 E200S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 E200S.
|
|
1803.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt
Tác giả Hoàng Nhân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..
|
|
1804.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.
|
|
1805.
|
Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện
Tác giả Bùi Đức Ái. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.
|
|
1806.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Khải
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527KH.
|
|
1807.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
1808.
|
Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch
Tác giả Kì Bân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.
|
|
1809.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
1810.
|
Trang sách hồn nước: giai thoại sách VN 1076 - 1975 Hữu Tuấn
Tác giả Hữu Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8039 H566T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8039 H566T.
|
|
1811.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
1812.
|
Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam
Tác giả Trần Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.
|
|
1813.
|
Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh
Tác giả Dương Minh Thoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.
|
|
1814.
|
Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe
Tác giả Đinh Thị Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.
|
|
1815.
|
Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.
|
|
1816.
|
Kho tàng đồng dao Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.
|
|
1817.
|
Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng
Tác giả Đào Minh Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.
|
|
1818.
|
Lý Thế Khanh Triều Ân, Hoàng Quyết Truyện thơ Nôm Tày
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
1819.
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|
|
1820.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|