|
181.
|
Khăn quàng thắm vai em Tập bài hát chào mừng 60 năm thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh Phong Nhã, Hoang Long, Hoàng Lân
Tác giả Phong Nhã. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 KH114qu.
|
|
182.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
183.
|
Lời nắng Tập ca khúc Đặng Minh Tiến
Tác giả Đặng Minh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ115M.
|
|
184.
|
Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng đồng bằng Sông Cửu Long Liêm Châu
Tác giả Liêm Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24528 L304CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24528 L304CH.
|
|
185.
|
Nhạc khí gõ và trống đế trong chèo truyền thống Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung | Viện âm nhạc (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 784.19597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 784.19597 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 784.19597 NG527TH.
|
|
186.
|
Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.
|
|
187.
|
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh Nguyễn Nam, Văn Cường, Trần Tiến
Tác giả Nguyễn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|
|
188.
|
Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
189.
|
Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
190.
|
Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
191.
|
Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương
Tác giả Phạm Văn Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.
|
|
192.
|
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
193.
|
Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.
|
|
194.
|
Nhân Lăng và nàng Hán Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Quyết, Triệu Ân
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407Q.
|
|
195.
|
Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh
Tác giả Vũ Tú Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.
|
|
196.
|
Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
197.
|
Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.
|
|
198.
|
Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ
Tác giả Lê Kim Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.
|
|
199.
|
Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.
|
|
200.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|