|
181.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
182.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
183.
|
Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..
|
|
184.
|
Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch chủ biên Quyển 2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
185.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.
|
|
186.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
187.
|
Sự sống ngoài trái đất Nguyễn Trị An
Tác giả Nguyễn Trị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 523.4 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.4 NG527TR.
|
|
188.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.
|
|
189.
|
Giáo trình thiên văn học Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
Tác giả Phạm Viết Trinh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (20). Items available for reference: [Call number: 520 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.
|
|
190.
|
Hải Triều 60 năm nhìn lại Phạm Hông Toàn (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu), Phạm Hồng Cư, Trần Huy Liệu,..
Tác giả Phạm Hông Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 H103tr] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 H103tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 H103tr.
|
|
191.
|
Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên - Tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L400V.
|
|
192.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
193.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
194.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
195.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
196.
|
Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1
Tác giả Yên Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.
|
|
197.
|
Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai
Tác giả Chu Chà Me. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.
|
|
198.
|
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.
|
|
199.
|
Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.
|
|
200.
|
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|