|
181.
|
Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.
|
|
182.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
183.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
184.
|
Nam Cao về tác gia và tác phẩm Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nam Cao. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.
|
|
185.
|
Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.
|
|
186.
|
Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn
Tác giả Tô Hoài. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.
|
|
187.
|
Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.
|
|
188.
|
Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết
Tác giả Triphonop, IU. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.
|
|
189.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
190.
|
Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
191.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
192.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
193.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
194.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Vũ Đình Phùng, Phùng Uông dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
195.
|
Trò chơi I. Bondarev; Lê Khánh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bondarev, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 B430D] (6). Items available for reference: [Call number: 891.73 B430D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 B430D.
|
|
196.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
197.
|
Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Aitmatow, T. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.
|
|
198.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
199.
|
Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
200.
|
Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch
Tác giả Dolgushin, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.
|