Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.

183. Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.1

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.

184. Nam Cao về tác gia và tác phẩm Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nam Cao.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.

185. Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.

186. Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn

Tác giả Tô Hoài.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.

187. Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

188. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.

189. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

190. Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

191. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

192. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

193. Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

194. Phục sinh Liep Tônxtôi; Vũ Đình Phùng, Phùng Uông dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

195. Trò chơi I. Bondarev; Lê Khánh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Bondarev, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 B430D] (6). Items available for reference: [Call number: 891.73 B430D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 B430D.

196. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

197. Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Aitmatow, T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.

198. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

199. Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

200. Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch

Tác giả Dolgushin, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.