Tìm thấy 2186 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ

Tác giả Bùi Chỉ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Tục hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120Gi.

183. Rembrandt Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.9492 R202b] (1). Items available for reference: [Call number: 759.9492 R202b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9492 R202b.

184. Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.

185. Gauguin Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.944 G111g] (1). Items available for reference: [Call number: 759.944 G111g] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 G111g.

186. Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến

Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.

187. Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh

Tác giả Hoàng Thị Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.

188. Văn hóa ẩm thực đất tổ Nguyễn Đình Vị

Tác giả Nguyễn Đình Vị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 NG527Đ.

189. Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..

Tác giả Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.

190. Giáo trình phương pháp dạy học Hóa học Hướng dẫn thực hành và giải bài tập hóa học Nguyễn Cương chủ biên, Nguyễn Mạnh Dung T.3

Tác giả Nguyễn Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG 527 C] (52). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG 527 C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG 527 C.

191. Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

192. Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.

193. Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

194. Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào

Tác giả Bùi Thị Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.

195. Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng

Tác giả Cẩm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.

196. Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.

197. Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.

198. Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.

199. Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng T.3

Tác giả Trần Quốc Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 TR 120 Q] (51). Items available for reference: [Call number: 547.0071 TR 120 Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 TR 120 Q.

200. Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.