|
181.
|
Lịn Thại Dương Sách Hát giao duyên của người Nùng
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L311th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L311th.
|
|
182.
|
Lý Thế Khanh Triều Ân, Hoàng Quyết Truyện thơ Nôm Tày
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
183.
|
Lễ hội dâng then Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.
|
|
184.
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng
Tác giả Ninh Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.
|
|
185.
|
Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ
Tác giả Nguyễn Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.
|
|
186.
|
Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc
Tác giả Nguyễn Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.
|
|
187.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì Chu Thùy Liên
Tác giả Chu Thùy Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500TH.
|
|
188.
|
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.
|
|
189.
|
Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.
|
|
190.
|
Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.
|
|
191.
|
Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Chau, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959718 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959718 L400V.
|
|
192.
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, lễ hội nông nghiệp của người Bahnar Lê Văn Kỳ, Thu Loan
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250V.
|
|
193.
|
Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại
Tác giả Y Tuyn Bing. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.
|
|
194.
|
Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt
Tác giả Hà Đình Tỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.
|
|
195.
|
Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam Phan văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng
Tác giả Phan văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH431t.
|
|
196.
|
Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
197.
|
Quam Tô Mương Nguyễn Văn Hòa Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527V.
|
|
198.
|
Hơamon Bahnar Giơlong Hà Giao
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
199.
|
Văn hóa Thái Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
200.
|
Diễn ca Khmer Nam Bộ Hoàng Túc
Tác giả Hoàng Túc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407T.
|