Tìm thấy 1169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Làn điệu hát reo ở Nho Lâm Đặng Quang Liễn

Tác giả Đặng Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 Đ 115 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 Đ 115 Q.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.3

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B 510 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B 510 V.

183. Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam

Tác giả Linh Nga Niê Kdam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.

184. Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh Quyển 1

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.

185. Văn hóa ẩm thực của người Tu dí Huyện Mường Khương, tỉnh Lào cai Nguyễn Thị Minh Tú

Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.

186. Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi Tân Lạc Hòa Bình Kiều Trung Sơn chủ biên, Kiều Thị Bích Thủy

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 K 309 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 K 309 TR.

187. Tràng Sơn một làng vắn hóa dân gian phong phú Phan Bá Hàm, Nguyễn Tân Cẩn

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH 105 B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH 105 B.

188. Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào nghiên cứu và sưu tầm

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959712 D 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959712 D 561 S.

189. Văn hóa dân gian làng ven đầm Hồ Loan Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG 527 Đ.

190. Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung

Tác giả Chu Thùy Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 177 V 114 h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 177 V 114 h.

191. Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn NGọc Thanh, Đinh Hồng thơm Quyển 2

Tác giả Đặng Thị Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 V 114 h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 V 114 h.

192. Thuần phong mĩ tục phụ nữ Quảng Bình Đặng Thị kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959745 Đ 115 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959745 Đ 115 TH.

193. Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.

194. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.1

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 Q.

195. Văn hóa làng Phú Nghĩa ở Nghệ An Phan Đình Phương chủ biên, Phan Hồng Sơn

Tác giả Phan Đình Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH 105 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH 105 Đ.

196. Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.

197. Văn hóa ẩm thực người Việt đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Điền

Tác giả Trần Phỏng Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 PH.

198. Nghi lễ vòng đời người, vòng đời của cây lúa Raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 NG 527 TH.

199. Khám xứng phi tai (lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 3

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.

200. Khám xứng phi tai ( lời tiển hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 2

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.