Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Khổng Minh Gia Cát Lượng Lê Xuân Mai biên soạn và bình chú Tiểu sử và thi văn, âm phù kinh giải, binh pháp, bát trận đồ

Tác giả Lê Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.

183. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

184. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

185. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

186. Kim Vân Kiều truyện Thanh Tâm Tài Nhân, Nguyễn Đức Vân, Nguyễn Khắc Hanh dịch, Nguyễn Đăng Na giới thiệu và hiệu đính

Tác giả Thanh Tâm Tài Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH107T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH107T.

187. Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính

Tác giả Giang Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.

188. Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.

189. Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.

190. Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.

191. Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.

192. Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch

Tác giả Hà Mộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

193. Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống

Tác giả Hà Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

194. Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn

Tác giả Giả Hưng Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.

195. Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.2

Tác giả Giả Bình Ao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.

196. Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.1

Tác giả Gỉa Bình Ao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.

197. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.3

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

198. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

199. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.1 Tiểu thuyết

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

200. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.