|
181.
|
Giáo trình phương pháp dạy-học Toán: Trần Khánh Hưng Phần đại cương
Tác giả Trần Khánh Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 TR120KH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 TR120KH.
|
|
182.
|
Xác suất và xử lí số liệu thống kê Nguyễn Bác Văn
Tác giả Nguyễn Bác Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5 NG527B] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5 NG527B.
|
|
183.
|
Giải xấp xỉ phương trình toán tử Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh, Ya.D.Mamedor
Tác giả Nguyễn Minh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527M.
|
|
184.
|
Graph và ứng dụng của nó Jt.Fo bepe3nha
Tác giả Bepe3nha,Jt.Fo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 B200P] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 B200P.
|
|
185.
|
Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2 môn toán cao cấp Lê Ngọc Lăng T.2
Tác giả Lê Ngọc Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GD, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Ô454th] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Ô454th.
|
|
186.
|
Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2 môn toán cao cấp Lê Ngọc Lăng T.1
Tác giả Lê Ngọc Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GD, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Ô454th] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Ô454th.
|
|
187.
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế Lê Đình Thúy P.2 Giải tích toán học
Tác giả Lê Đình Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KTQD, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L250Đ] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Đ.
|
|
188.
|
Phương pháp dạy học môn toán Nguyễn Bá Kim
Tác giả Nguyễn Bá Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527B.
|
|
189.
|
Phương trình đạo hàm riêng Nguyễn Mạnh Hùng P.2
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
190.
|
Phương pháp mô phỏng số monte carlo Nguyễn Quý Hỷ
Tác giả Nguyễn Quý Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.01 NG527Q] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.01 NG527Q.
|
|
191.
|
Phép tính Tenxơ Trịnh Phôi
Tác giả Trịnh Phôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.9 TR312PH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.9 TR312PH.
|
|
192.
|
Phương pháp luận duy vật, biện chứng với việc học, dạy,nghiên cứu Toán học: Nguyễn Cảnh Toàn Sách tham khảo cho giáo viên,sinh viên,nghiên cứu sinh Toán học và Triết học T.1
Tác giả Nguyễn Cảnh Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527C.
|
|
193.
|
Ứng dụng Toán sơ cấp giải các bài toán thực tế Phạm Phu sưu tầm & biên soạn
Tác giả Phạm Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH104PH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH104PH.
|
|
194.
|
Ứng dụng đạo hàm để giải Toán sơ cấp Nguyễn Phụ Hy, Tạ Ngọc Trí, Nguyễn Thị Trang
Tác giả Nguyễn Phụ Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 NG527PH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 NG527PH.
|
|
195.
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Lê Quang Trung
Tác giả Lê Quang Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L250Q.
|
|
196.
|
Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Đức Minh Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Tác giả Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TPHồ Chí Minh Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ552M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ552M.
|
|
197.
|
Giáo trình Toán cao cấp I: Trần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc Dành cho ngành cử nhân giáo dục Tiểu học- hệ đào tạo tại chức từ xa
Tác giả Trần Diên Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120D.
|
|
198.
|
Phương trình vi phân và phương trình tích phân Cấn Văn Tuất
Tác giả Cấn Văn Tuất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 C120V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 C120V.
|
|
199.
|
Mở đầu về không gian Vectơ Tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
200.
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Đoàn Quỳnh chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt
Tác giả Đoàn Quỳnh. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 GI108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 GI108tr.
|