Tìm thấy 1397 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh

Tác giả Chew, Magdalene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Oxford advanced learner's dictionary of curent English: International student's edition Hornby, A.S

Tác giả Hornby, A.S.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

183. 100 bài luyện dịch Việt - Anh Võ Liêm An, Võ Liêm Anh Dành cho mọi đối tượng luyện dịch Việt Anh.../

Tác giả Võ Liêm An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Nhan đề chuyển đổi: 100 Vietnamese-English translations.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 V400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 V400L.

184. Oxford advanced learner's dictionary of curent English: The dictionary you can trust 30 million copies sold Hornby, A.S

Tác giả Hornby, A.S.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.

185. Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu thông dụng Nguyễn Hữu Dự

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527H.

186. Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

187. Writing business letter: Cheung, Anthony CM Học viết thư thương mại

Tác giả Cheung, Anthony CM | Cheung, Anthony CM.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 CH200U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH200U.

188. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

189. Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

190. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

191. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

192. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

193. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

194. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

195. Perso to person: Book1 Richrds, Jack

Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.

196. British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu

Tác giả Dương Lâm Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.

197. Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen

Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.

198. English Literature Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.

199. American Literature Đinh Thị Minh Hiền

Tác giả Đinh Thị Minh Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.

200. Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.