Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Dân ca làn điệu phát triển: Đào Ngọc Dung Những bài phối âm, phối bè cho các làn điệu dân ca 3 miền

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Về quê: Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu 60 ca khúc phát triển từ dân ca người Việt

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 V250qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 V250qu.

183. Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam Nông Thị Thìn, Hồng Thao sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nông Thị Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6209597 Â119nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6209597 Â119nh.

184. Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê, Kpa và Jrai: Lý Vân Linh Nie KDam Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai

Tác giả Lý Vân Linh Nie KDam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L600V.

185. Lý Huế Dương Bích Hà Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc; Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (4). Items available for reference: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959749 D561BB.

186. Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 L550NH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L550NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L550NH.

187. Dân ca quan họ Hồng Thao

Tác giả Hồng Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H455TH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H455TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H455TH.

188. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

189. Con ngựa trong văn hóa người H'mông Bắc Hà - Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699665 V500TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699665 V500TH.

190. Cọp trong văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3699756 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3699756 NG527TH.

191. Văn hóa Rượu của đồng bào Tày Nùng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.13 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.13 D561S.

192. Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển Lê Thanh Nam, Đặng Văn Dồn, Bùi Văn Yên, Triệu Văn Quẩy

Tác giả Lê Thanh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.1 L200TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.1 L200TH.

193. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa họcXã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

194. Tìm hiểu tục ngũ, ca dao nói về đất và người Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 T310h.

195. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.2

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120Q.

196. Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

197. Từ điển văn học dân gian Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.203 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.203 NG527V.

198. Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách T.1

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959737 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959737 L250H.

199. Bài chòi Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đoàn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

200. Lễ tá thổ ở Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527Đ.