Tìm thấy 328 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
181. Bài tập đại số đại cương Nguyễn Gia Định, Võ Văn Tuấn Dũng

Tác giả Nguyễn Gia Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527GI] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527GI.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
182. Bài tập kỹ thuật điện: Tóm tắt lí thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh

Tác giả Đặng Văn Đào.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.307 Đ115V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.307 Đ115V.

183. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

184. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.2 Hệ siêu tĩnh

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.

185. 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học Ngô Ngọc An Dùng cho học sinh 12 ôn luyện thi tốt nghiệp THPT

Tác giả Ngô Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

186. Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 11 Nguyễn Phước Hòa Tân

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527PH.

187. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12 Nguyễn Văn Lự T.2 Dòng điện xoay chiều, dao động sóng điện từ

Tác giả Nguyễn Văn Lự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527V.

188. Hỏi đáp vật lí 12 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H428đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H428đ.

189. Câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

190. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12 Nguyễn Văn Lự T.1 Dao động cơ, sóng cơ

Tác giả Nguyễn Văn Lự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527V.

191. Ôn luyện vật lí 12 Lê Hùng

Tác giả Lê Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250H.

192. Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..

193. Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..

194. Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

195. Câu đố người Việt Trần Đức Ngôn Q.1

Tác giả Trần Đức Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120Đ.

196. Câu đố người Việt Trần Đức Ngôn Q.2

Tác giả Trần Đức Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120Đ.

197. Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín

Tác giả Vương Thị Mín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.

198. Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.

199. Văn học dân gian sông Cầu Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Đ.

200. Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.